うろこをはがす
Tróc vảy.

うろこをはがす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うろこをはがす
気配を殺す けはいをころす
xóa tất cả dấu vết của một cái gì đó
sự đóng dấu, dấu (đóng vào, in vào...), dấu ấn, đóng, in ; đóng dấu vào, in dấu vào, ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào, gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích, tòng quân, bắt đi lính, trưng thu, sung công, đưa vào, dùng (những sự kiện... để làm dẫn chứng, để lập luận...)
車を転がす くるまをころがす
lái xe ô tô
旗を下ろす はたをおろす
hạ cờ.
声を殺す こえをころす
nói bằng giọng nhỏ
転がす ころがす
lăn; làm cho đổ nhào.
sit down
tiến lên, thẳng tiến