Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯根う蝕 しこんうしょく
sâu răng
う蝕感受性 うしょくかんじゅせい
tính nhạy cảm với sâu răng
う蝕原性物質 うしょくげんせいぶっしつ
chất cariogenic
う蝕抑制物質 うしょくよくせいぶっしつ
chất ức chế sâu răng
う蝕活動性試験 うしょくかつどうせいしけん
kiểm tra hoạt động sâu răng
齲蝕
răng mục nát
蝕甚 しょくじん
cực đại che khuất; cực đại obscuration
分蝕 ぶんしょく
bộ phận che khuất