う蝕活動性試験
うしょくかつどうせいしけん
Kiểm tra hoạt động sâu răng
う蝕活動性試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới う蝕活動性試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
毒性試験 どくせいしけん
kiểm tra độc tính
弾性試験 だんせいしけん
kiểm tra độ đàn hồi
定性試験 ていせいしけん
kiểm tra định tính
相互動作性試験 そうごどうさせいしけん
kiểm thử tính tương thích
血清殺菌活性試験 けっせーさっきんかっせーしけん
kiểm tra hoạt động diệt khuẩn trong huyết thanh