う蝕感受性
うしょくかんじゅせい
Tính nhạy cảm với sâu răng
う蝕感受性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới う蝕感受性
感受性 かんじゅせい
năng lực cảm thụ; tính cảm thụ; nhiễm
疾病感受性 しっぺいかんじゅせい
tính nhạy cảm với bệnh tật
感受 かんじゅ
tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm, tính nhạy; độ nhạy
感受性訓練グループ かんじゅせいくんれんグループ
nhóm đào tạo độ nhạy cảm
放射線感受性 ほうしゃせんかんじゅせい
tính nhạy bức xạ
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
う蝕 うしょく
sâu răng
感性 かんせい
cảm tính; tình cảm; nhạy cảm; cảm giác; giác quan; cảm nhận