血清殺菌活性試験
けっせーさっきんかっせーしけん
Kiểm tra hoạt động diệt khuẩn trong huyết thanh
血清殺菌活性試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血清殺菌活性試験
血液殺菌活性 けつえきさっきんかっせー
hoạt động diệt khuẩn trong máu
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
血清殺菌抗体検査 けっせいさっきんこうたいけんさ
xét nghiệm kháng thể diệt khuẩn trong huyết thanh
う蝕活動性試験 うしょくかつどうせいしけん
kiểm tra hoạt động sâu răng
毒性試験 どくせいしけん
kiểm tra độc tính
弾性試験 だんせいしけん
kiểm tra độ đàn hồi
定性試験 ていせいしけん
kiểm tra định tính