営業日
えいぎょうび「DOANH NGHIỆP NHẬT」
☆ Danh từ
Ngày doanh nghiệp

えいぎょうび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えいぎょうび
営業日
えいぎょうび
ngày doanh nghiệp
えいぎょうび
えいぎょうび
ngày làm việc
Các từ liên quan tới えいぎょうび
người bán hàng
cái khoá móc, khoá móc
Lợi nhuận kinh doanh.+ Là khoản lợi nhuận mà doanh nghiệp sẽ kiếm được nếu không có nguồn lực nào dành cho việc mở rộng doanh nghiệp trong tương lai.
tinh thể, pha lê; đồ pha lê, vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ, bằng pha lê; như pha lê
open (e.g. store)
phóng đại; cường điệu, tăng quá mức
touring show
thiết bị sản xuất sản phẩm, kỹ thuật sản xuất sản phẩm, <THGT> sự thật mà mình không muốn tiết lộ