営業中
えいぎょうちゅう「DOANH NGHIỆP TRUNG」
☆ Danh từ
Đang giờ mở cửa, đang giờ kinh doanh

えいぎょうちゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えいぎょうちゅう
営業中
えいぎょうちゅう
đang giờ mở cửa, đang giờ kinh doanh
えいぎょうちゅう
open (e.g. store)