えいじゅ
Long life

えいじゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えいじゅ
えいじゅ
long life
永寿
えいじゅ ながとし
sự sống lâu, sự sống thọ
衛戍
えいじゅ
(quân sự) đơn vị đồn trú
Các từ liên quan tới えいじゅ
衛戍地 えいじゅち えいじゅじ
(quân sự) đơn vị đồn trú
người ở, cư dân, kiều dân được nhận cư trú, cây nhập đã quen thuỷ thổ; vật đã thuần hoá khí hậu, từ vay mượn, nhận cư trú
永住 えいじゅう
sự cư trú thường xuyên; sự cư trú vĩnh viễn; sự sinh sống vĩnh viễn
永住者 えいじゅうしゃ
người ở vĩnh trú
永住権 えいじゅうけん
quyền cư trú (định cư) vĩnh viễn (đối với người nước ngoài)
遊泳術 ゆうえいじゅつ
làm sao để tiếp tục trong cuộc sống
非永住者 ひえいじゅうしゃ
người không vĩnh trú
市営住宅 しえいじゅうたく
nhà cửa thành phố