Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えいじゅ
long life
衛戍
(quân sự) đơn vị đồn trú
衛戍地 えいじゅち えいじゅじ
えいじゅうしゃ
người ở, cư dân, kiều dân được nhận cư trú, cây nhập đã quen thuỷ thổ; vật đã thuần hoá khí hậu, từ vay mượn, nhận cư trú
永住 えいじゅう
sự cư trú thường xuyên; sự cư trú vĩnh viễn; sự sinh sống vĩnh viễn
永住者 えいじゅうしゃ
người ở vĩnh trú
遊泳術 ゆうえいじゅつ
làm sao để tiếp tục trong cuộc sống
永住権 えいじゅうけん
quyền cư trú (định cư) vĩnh viễn (đối với người nước ngoài)
えんじゅ
sự sống lâu
えきじゅう
nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, phần tinh hoa, phần tinh tuý, xăng, dầu; điện, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ép (quả, rau...) lấy nước, nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên
Đăng nhập để xem giải thích