永住者
Người ở vĩnh trú

Từ đồng nghĩa của 永住者
えいじゅうしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えいじゅうしゃ
永住者
えいじゅうしゃ
người ở vĩnh trú
えいじゅうしゃ
người ở, cư dân, kiều dân được nhận cư trú, cây nhập đã quen thuỷ thổ
Các từ liên quan tới えいじゅうしゃ
非永住者 ひえいじゅうしゃ
người không vĩnh trú
特別永住者 とくべつえいじゅうしゃ
thường trú nhân đặc biệt (là cư dân của Nhật Bản có nguồn gốc tổ tiên ở các thuộc địa cũ của Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan, trong thời kỳ thuộc địa)
特別永住者証明書 とくべつえいじゅうしゃしょうめいしょ
giấy chứng nhận thường trú đặc biệt, visa vĩnh trú
di cư, người di cư
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn
じゅしゃ じゅしゃ
người theo đạo Khổng
người được hưởng lương hưu, người được hưởng trợ cấp
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn