縦射
Sự bắn lia
Bắn lia

Bảng chia động từ của 縦射
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縦射する/じゅうしゃする |
Quá khứ (た) | 縦射した |
Phủ định (未然) | 縦射しない |
Lịch sự (丁寧) | 縦射します |
te (て) | 縦射して |
Khả năng (可能) | 縦射できる |
Thụ động (受身) | 縦射される |
Sai khiến (使役) | 縦射させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縦射すられる |
Điều kiện (条件) | 縦射すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 縦射しろ |
Ý chí (意向) | 縦射しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 縦射するな |
じゅうしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅうしゃ
縦射
じゅうしゃ
sự bắn lia
じゅうしゃ
người theo, người theo dõi
従者
じゅうしゃ
người hầu, đầy tớ
Các từ liên quan tới じゅうしゃ
di cư, người di cư
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn
cư trú, ở chính thức ; thường trú, ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...), thuộc về, ở vào, người trú ngụ ; cư dân, thống sứ; công sứ, chim không di trú
người ở, cư dân, kiều dân được nhận cư trú, cây nhập đã quen thuỷ thổ; vật đã thuần hoá khí hậu, từ vay mượn, nhận cư trú
cư trú, ở chính thức ; thường trú, ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...), thuộc về, ở vào, người trú ngụ ; cư dân, thống sứ; công sứ, chim không di trú
移住者 いじゅうしゃ
di cư, người di cư
定住者 ていじゅうしゃ
Cư dân lâu dài.
永住者 えいじゅうしゃ
người ở vĩnh trú