Kết quả tra cứu じゅうしゃ
Các từ liên quan tới じゅうしゃ
縦射
じゅうしゃ
「TÚNG XẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự bắn lia
◆ Bắn lia

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 縦射
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縦射する/じゅうしゃする |
Quá khứ (た) | 縦射した |
Phủ định (未然) | 縦射しない |
Lịch sự (丁寧) | 縦射します |
te (て) | 縦射して |
Khả năng (可能) | 縦射できる |
Thụ động (受身) | 縦射される |
Sai khiến (使役) | 縦射させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縦射すられる |
Điều kiện (条件) | 縦射すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 縦射しろ |
Ý chí (意向) | 縦射しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 縦射するな |