衛生学
えいせいがく「VỆ SANH HỌC」
☆ Danh từ
Khoa vệ sinh

えいせいがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えいせいがく
衛生学
えいせいがく
khoa vệ sinh
えいせいがく
khoa vệ sinh
Các từ liên quan tới えいせいがく
精神衛生学 せいしんえいせいがく
sức khỏe tâm thần
kỹ thuật vệ sinh
kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố, dai dẳng, bền, không rụng (lá, sừng, lông)
sự giáo dục, sự cho ăn học, sự dạy, sự rèn luyện, vốn học
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
geodetic satellite
outer planet
sinh thái học