Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衛生学
えいせいがく
khoa vệ sinh
精神衛生学 せいしんえいせいがく
mental hygiene
えいせいこうがく
kỹ thuật vệ sinh
えいぞくせい
kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố, dai dẳng, bền, không rụng (lá, sừng, lông)
せいめいかがく せいめいかがく
Khoa học đời sống
いくえい
sự giáo dục, sự cho ăn học, sự dạy, sự rèn luyện, vốn học
いくえ
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
そくちえいせい
geodetic satellite
がいわくせい
outer planet
「VỆ SANH HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích