Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気前のいい
きまえのいい きまえのよい
hào phóng
気前のよい
きまえのよい
lãng phí
xài phí, lãng phí, hoang toàng.
ええいままよ えいままよ ええままよ
What do I care, O well, what will be will be
えのき えのき
Nấm kim(Nấm dài,trắng)
前の世 まえのよ
sự tồn tại trước đây
気の迷い きのまよい
phân vân
わきまえのない
vô ý, không thận trọng; không kín đáo, hớ hênh, không khôn ngoan, không biết suy xét
きのえ
vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đạn, đốc kiếm, shell, jacket, vỏ, lớp, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia, bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể, phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò, bắn pháo, nã pháo, tróc ra, trả tiền, xuỳ tiền
えのき茸 えのきたけ えのきだけ エノキタケ エノキダケ
nấm kim châm
弁えのない わきまえのない
Đăng nhập để xem giải thích