前前
まえまえ「TIỀN TIỀN」
☆ Danh từ
Rất lâu trước đây

Từ trái nghĩa của 前前
前前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前前
前前回 ぜんぜんかい
thời gian trước kéo dài; lần cuối cùng nhưng một
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
前 まえ ぜん
đằng trước
前進!前進! ぜんしん!ぜんしん!
tiến liên.
前頭前皮質 ぜんとうぜんひしつ
prefrontal cortex