Các từ liên quan tới ええじゃないか (曲)
isn't it great?
người dẫn chương trình
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
<TôN> cõi niết bàn
trại lính; doanh trại, As punishment, the men were confined to barracks, Mọi người bị trừng phạt, không được phép ra khỏi doanh trại, toà nhà to xấu xí
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
người ở, cư dân, kiều dân được nhận cư trú, cây nhập đã quen thuỷ thổ; vật đã thuần hoá khí hậu, từ vay mượn, nhận cư trú
người cùng đóng vai chính, sắp xếp, cùng đóng vai chính