Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絵柄
えがら
mẫu vẽ
kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng.
え辛い えがらい
chát, hăng, gây khó chịu
燃え殻 もえがら
than hồng; rải than xỉ
家柄 いえがら
gia đình; gia tộc
家柄差別 いえがらさべつ
Phân biệt gia thế
貴い家柄 たっといいえがら
dòng dõi quý tộc
貴い家柄である とうといいえがらである
để (của) dòng quý tộc
え辛っぽい えがらっぽい いがらっぽい
たっといいえがらである
be of noble birth