Kết quả tra cứu えきとう
Các từ liên quan tới えきとう
えきとう
◆ Trạm, điểm, đồn, đài, ty, nhà ga, đồn binh, điểm gốc ; khoảng cách tiêu chuẩn (30, 50 m hay 20 m), chỗ nuôi cừu, địa vị, chức, hoàn cảnh, môi trường, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự đứng lại, tình trạng đứng lại, đặt vào vị trí, để vào vị trí; đóng ở một vị trí

Đăng nhập để xem giải thích