えきとう
Trạm, điểm, đồn, đài, ty, nhà ga, đồn binh, điểm gốc ; khoảng cách tiêu chuẩn (30, 50 m hay 20 m), chỗ nuôi cừu, địa vị, chức, hoàn cảnh, môi trường, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự đứng lại, tình trạng đứng lại, đặt vào vị trí, để vào vị trí; đóng ở một vị trí

えきとう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えきとう
えきとう
trạm, điểm, đồn, đài, ty, nhà ga, đồn binh, điểm gốc
駅頭
えきとう
gần nhà ga
Các từ liên quan tới えきとう
血液透析 けつえきとうせき
Chạy thận nhân tạo
果糖ぶどう糖液糖 かとうぶどうとうえきとう
high fructose corn syrup, HFCS 55
hoá chất chống đông
rise of the yen
để xem nào; vậy thì; thế thì; như vậy; ờ; à; nếu thế thì
tầng đất bị đóng băng vĩnh cửu
số bị chia, cái bị chia, tiền lãi cổ phần
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn