Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えんのとうき
rise of the yen
円の騰貴
sự tăng giá của đồng Yên
えきとう
trạm, điểm, đồn, đài, ty, nhà ga, đồn binh, điểm gốc ; khoảng cách tiêu chuẩn (30, 50 m hay 20 m), chỗ nuôi cừu, địa vị, chức, hoàn cảnh, môi trường, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự đứng lại, tình trạng đứng lại, đặt vào vị trí, để vào vị trí; đóng ở một vị trí
えのき えのき
Nấm kim(Nấm dài,trắng)
ととのえ
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
ふとうえき
hoá chất chống đông
いんとうえん
viêm hầu
えんじんとう
dao mổ
こうとうえん
viêm thanh quản
きゅうえんとうしゅ
đội viên chữa cháy, công nhân đốt lò
Đăng nhập để xem giải thích