見得を切る
みえをきる みとくをきる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tạo dáng theo một tư thế; tạo dáng; làm một cử chỉ thách thức

Bảng chia động từ của 見得を切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見得を切る/みえをきるる |
Quá khứ (た) | 見得を切った |
Phủ định (未然) | 見得を切らない |
Lịch sự (丁寧) | 見得を切ります |
te (て) | 見得を切って |
Khả năng (可能) | 見得を切れる |
Thụ động (受身) | 見得を切られる |
Sai khiến (使役) | 見得を切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見得を切られる |
Điều kiện (条件) | 見得を切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 見得を切れ |
Ý chí (意向) | 見得を切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 見得を切るな |
みえをきる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みえをきる
見得を切る
みえをきる みとくをきる
tạo dáng theo một tư thế
みえをきる
tư thế, kiểu, bộ tịch, điệu bộ màu mè
Các từ liên quan tới みえをきる
大見得を切る おおみえをきる
tuyên bố ấn tượng
thần thanh, thiêng liêng, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm, nhà thần học, đoán, tiên đoán, bói
易を見る えきをみる
xem quẻ, xem bói
恵みを与える めぐみをあたえる
ban phúc.
悩みを抱える なやみをかかえる
có phiền muộn
笑みをたたえる えみをたたえる
to be all smiles
みこしを据える みこしをすえる
to ensconce oneself (e.g. in a chair), to settle oneself down, to plant oneself
耳を押さえる みみをおさえる
giữ một có những cái tai