Kết quả tra cứu 見栄を張る
Các từ liên quan tới 見栄を張る
見栄を張る
みえをはる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Chăm chút vẻ bên ngoài để thể hiện bản thân

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 見栄を張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見栄を張る/みえをはるる |
Quá khứ (た) | 見栄を張った |
Phủ định (未然) | 見栄を張らない |
Lịch sự (丁寧) | 見栄を張ります |
te (て) | 見栄を張って |
Khả năng (可能) | 見栄を張れる |
Thụ động (受身) | 見栄を張られる |
Sai khiến (使役) | 見栄を張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見栄を張られる |
Điều kiện (条件) | 見栄を張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 見栄を張れ |
Ý chí (意向) | 見栄を張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 見栄を張るな |