笑窪
えくぼ「TIẾU OA」
☆ Danh từ
Lúm đồng tiền.

えくぼ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えくぼ
笑窪
えくぼ
lúm đồng tiền.
靨
えくぼ
lúm đồng tiền
Các từ liên quan tới えくぼ
笑いえくぼ わらいえくぼ
nụ cười.
片笑窪 かたえくぼ
má lúm đồng tiền 1 bên
痘痕も靨 あばたもえくぼ
tình yêu là mù quáng
Thương mại đa phương+ Là hình thức thương mại giữa một số nước với nhau, những lượng hàng xuất và nhập của các nước này không cân bằng giữa từng cặp nước với nhau, mặc dù nước nào cũng có xu hướng cân bằng trong tổng chi ngoại thương và tổng thu ngoại thương.
công tử bột
cảnh nhìn xa qua một lối hẹp, viễn cảnh, viễn tượng, triển vọng
tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét, hoang vu, ảm đạm, buồn thảm, vô cùng, hết sức, cùng cực, to lớn
黒ぼく くろぼく くろぼこ
loại đất hiện diện tại những vùng núi lửa, hình thành trên nền vật liệu vụn núi lửa