えぐるようにとる
Nạo.

えぐるようにとる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới えぐるようにとる
theo như (tin tức)
選る よる える すぐる
tuyển; lựa.
cái đục máng, cái đục khum, rânh máng; lỗ đục tròn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự lừa đảo, sự lừa gạt, đục bằng, đục máng, khoét ra, moi ra, móc ra, nghĩa Mỹ) lừa dối, lừa đảo, lừa gạt
事によると ことによると
sự tùy thuộc vào hoàn cảnh; sự tùy việc
に依ると によると
theo ( ai đó)
ぐるぐる迷う ぐるぐるまよう
đi loanh quanh
ぐるっと ぐるりと
xoay vòng quanh
手に取るように てにとるように
Vô cùng rõ ràng chính xác, hiểu rõ như nằm trong lòng bàn tay