Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới えのき氷
氷抜き こおりぬき
Không đá ( đồ uống ko bỏ đá )
掻き氷 かきこおり
đá bào
かき氷 かきごおり カキごおり
đá bào
えのき えのき
Nấm kim(Nấm dài,trắng)
vỏ tàu,nét đại cương,xuỳ tiền,tường nhà,đạn trái phá,đốc kiếm,vỏ bề ngoài,lớp,tôm...),shell,đạn súng cối,trả tiền,mai,bao,phủ vỏ sò,nã pháo,bắn pháo,thuyền đua,(từ mỹ,bóc vỏ,lột vỏ (quả đậu,vỏ,lát bằng vỏ sò,đàn lia,quan tài trong,nhể,tróc ra,nghĩa mỹ) đạn,jacket
氷の刃 こおりのやいば こおりのは
thanh gươm bóng
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
掻き氷機 かきごおりき
máy làm đá bào