えのき
えのき
Nấm kim(Nấm dài,trắng)

えのき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えのき
えのき
えのき
Nấm kim(Nấm dài,trắng)
榎
えのき エノキ
cây cơm nguội
Các từ liên quan tới えのき
えのき茸 えのきたけ えのきだけ エノキタケ エノキダケ
nấm kim châm
榎茸 えのきたけ
nấm kim châm
上の級に進む うえのきゅうにすすむ
chuyển động lên trên tới một thứ bậc cao hơn
平面(上の)曲線 へーめん(うえの)きょくせん
đường phẳng
vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đạn, đốc kiếm, shell, jacket, vỏ, lớp, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia, bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể, phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò, bắn pháo, nã pháo, tróc ra, trả tiền, xuỳ tiền
sống lâu hơn, sống qua, qua khỏi được, sống sót, còn lại, tồn tại
rise of the yen
xài phí, lãng phí, hoang toàng, nhiều, quá nhiều, tiêu xài hoang phí, cho nhiều, cho rộng rãi