Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えのき茸
えのきたけ えのきだけ エノキタケ エノキダケ
nấm kim châm
茸の軸 きのこのじく たけのじく
phát sinh (của) một nấm
えのき えのき
Nấm kim(Nấm dài,trắng)
茸 キノコ きのこ たけ
nấm
榎茸 えのきたけ
きのえ
vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đạn, đốc kiếm, shell, jacket, vỏ, lớp, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia, bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể, phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò, bắn pháo, nã pháo, tróc ra, trả tiền, xuỳ tiền
茸飯 きのこめし
cơm nấm
茸雲 きのこぐも
cột mây hình nấm; đám mây hình nấm; cụm mây hình nấm.
耳茸 じじょう みみたけ
ear polyp, aural polyp
「NHUNG」
Đăng nhập để xem giải thích