えりだす
Được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa

えりだす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えりだす
えりだす
được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn
選り出す
よりだす えりだす
chọn ra (trong số nhiều)
Các từ liên quan tới えりだす
抉り出す えぐりだす
moi ra
すり替える すりかえる
đánh trống lảng
震え出す ふるえだす
để bắt đầu để run sợ
yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, không rõ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) yếu, mỏng mảnh, dễ gãy, foible
襟を正す えりをただす
làm cho chỉnh tề, ngay ngắn (tư thế, trang phục)
擂り餌 すりえ すりえさ
thức ăn rắc cho chim
燃え出す もえだす
bén lửa
吠え出す ほえだす
sủa lên, gầm lên, gào lên