吠え出す
ほえだす「PHỆ XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Sủa lên, gầm lên, gào lên

Bảng chia động từ của 吠え出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吠え出す/ほえだすす |
Quá khứ (た) | 吠え出した |
Phủ định (未然) | 吠え出さない |
Lịch sự (丁寧) | 吠え出します |
te (て) | 吠え出して |
Khả năng (可能) | 吠え出せる |
Thụ động (受身) | 吠え出される |
Sai khiến (使役) | 吠え出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吠え出す |
Điều kiện (条件) | 吠え出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 吠え出せ |
Ý chí (意向) | 吠え出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 吠え出すな |
吠え出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吠え出す
吠える ほえる
khóc lớn; lớn tiếng gọi; la toáng
吠え声 ほえごえ
tiếng sủa (chó); tiếng hú; tiếng gầm rống (sư tử)
遠吠え とおぼえ
hú lên
吠え面 ほえづら
khuôn mặt đẫm nước mắt
吠え付く ほえつく
sủa và đuổi theo
sủa; hú; rống; gào; kêu khóc
吠猿 ほえざる ホエザル
khỉ rú (loại khỉ ở Nam và Trung Mỹ, đuôi dài để quắp và tiếng rú to)
吠舎 バイシャ ヴァイシャ
Phệ-xá (Vaishya) (một loại giai cấp Ấn Độ)