襟を正す
えりをただす「KHÂM CHÁNH」
Xem lại thái độ, cách cư xử từ trước tới nay
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Làm cho chỉnh tề, ngay ngắn (tư thế, trang phục)

Bảng chia động từ của 襟を正す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 襟を正す/えりをただすす |
Quá khứ (た) | 襟を正した |
Phủ định (未然) | 襟を正さない |
Lịch sự (丁寧) | 襟を正します |
te (て) | 襟を正して |
Khả năng (可能) | 襟を正せる |
Thụ động (受身) | 襟を正される |
Sai khiến (使役) | 襟を正させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 襟を正す |
Điều kiện (条件) | 襟を正せば |
Mệnh lệnh (命令) | 襟を正せ |
Ý chí (意向) | 襟を正そう |
Cấm chỉ(禁止) | 襟を正すな |
襟を正す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 襟を正す
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
本を正す もとをただす
to go to the bottom of an affair, to inquire into the origin
襟 えり
cổ áo
胸襟を開く きょうきんをひらく
mở lòng; nói chuyện thẳng thắn đúng với suy nghĩ của mình
姿勢を正す しせいをただす
chỉnh sửa tư thế
襞襟 ひだえり
cổ áo xếp nếp (châu Âu, thế kỷ16)