Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới えれな
耐える たえる こらえる こたえる
chịu đựng
堪える こたえる こらえる たえる
chịu đựng nổi; chịu được; vượt qua được
憂える うれえる
gây đau buồn; làm đau lòng; đau lòng; thương xót; lo âu; lo lắng
饑える うえる かつえる
để (thì) đói; để làm chết đói; tới sự khát nước
見える みえる まみえる
đến
飢える うえる かつえる
đói; thèm; khao khát; khát
称える たたえる となえる
tán dương, ca tụng
支える ささえる つかえる
đụng vào