支える
ささえる つかえる「CHI」
☆ Động từ nhóm 2
Đụng vào
背
が
高
く
頭
が
天井
に
支
えそうだ
Người cao đụng đầu vào trần nhà
Ngừng trệ
流通機構
が
支
えて
荷
がはけない
Cơ cấu lưu thông ngừng trệ nên hàng hóa không tiêu thụ được
Vướng mắc
テーブル
が
ドア
に
支
えて
部屋
の
中
に
入
らない
Chiếc bàn vướng cửa không cho vào phòng được .

Từ đồng nghĩa của 支える
verb
Bảng chia động từ của 支える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 支える/ささえるる |
Quá khứ (た) | 支えた |
Phủ định (未然) | 支えない |
Lịch sự (丁寧) | 支えます |
te (て) | 支えて |
Khả năng (可能) | 支えられる |
Thụ động (受身) | 支えられる |
Sai khiến (使役) | 支えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 支えられる |
Điều kiện (条件) | 支えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 支えいろ |
Ý chí (意向) | 支えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 支えるな |
支える được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 支える
支える
ささえる つかえる
đụng vào
支う
かう
hỗ trợ
Các từ liên quan tới 支える
差し支える さしつかえる
gây cản trở; gây chướng ngại; gây trở ngại; cản trở
両手で支える りょうてでささえる
bưng.
屋根を支える やねをささえる
chống đỡ mái nhà
一家を支える いっかをささえる
kiếm đủ thu nhập để duy trì sinh kế của cả gia đình, cáng đáng cả nhà
支え ささえ
sự hỗ trợ; chỗ dựa; sự chống đỡ
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).