円滑
えんかつ えんこつ「VIÊN HOẠT」
☆ Tính từ đuôi な
Trôi chảy; trơn tru
経営陣
の
切
り
替
えはあまり
円滑
にいっていない。
Việc thay đổi nhân sự diễn ra không được trôi chảy lắm. .

えんこつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんこつ
円滑
えんかつ えんこつ
trôi chảy
えんこつ
sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận.
Các từ liên quan tới えんこつ
濃艶 のうえん こつや
đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
nắp thanh quản
viêm màng xương
sự thù hằn, tình trạng thù địch
vườn quốc gia
quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang, vòng sáng, quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng), bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh
ask for revision
tính lồi, độ lồi