怨恨
えんこん「OÁN HẬN」
☆ Danh từ
Sự ghen ghét; sự oán hận; sự thù hằn

Từ đồng nghĩa của 怨恨
noun
Từ trái nghĩa của 怨恨
えんこん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんこん
怨恨
えんこん
sự ghen ghét
えんこん
sự thù hằn, tình trạng thù địch
Các từ liên quan tới えんこん
逆縁婚 ぎゃくえんこん
kết hôn ngược
nắp thanh quản
sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận, sự hoà hợp, hoà âm
quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang, vòng sáng, quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng), bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh
halobacteria
trong hài hước và such, đã biểu thị một tiếng ồn nghiền
tiếng hô lấy sức khi kéo, nâng vật nặng
nắp thanh quản