Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới えんどぅ
殿内 どぅんち
residence of a government official in the Ryukyu Kingdom
tính bazơ; độ bazơ
えんどう豆 えんどうまめ エンドウまめ エンドウマメ
đậu endou ( đậu hà lan)
ruộng nho, vườn nho
tiếng trống
どんど とんど
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
đậu.
using an enemy's liver for medicinal purposes (Satsuma clan)