Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼうえんきょう座
ぼうえんきょうざ
chòm sao kính viễn vọng
ガリレイしきぼうえんきょう
Galiletelescope
ケプラーしきぼうえんきょう
Kepleritelescope
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
えんぼう
cảnh nhìn xa qua một lối hẹp, viễn cảnh, viễn tượng, triển vọng
ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
きょうどうぼきん
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quỹ cứu tế
せんぼうきょう
kính tiềm vọng, kính ngắm
けんびきょう座 けんびきょうざ
chòm sao kính hiển vi
Đăng nhập để xem giải thích