Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生活が苦しい せいかつがくるしい
chật vật.
生活 せいかつ
cuộc sống
学生生活 がくせいせいかつ
sinh viên (trường cao đẳng) cuộc sống
生生しい なまなましい
mới, tươi (nghĩa bóng) còn mới (ký ức)
生活面 せいかつめん
mặt cuộc sống sinh hoạt
生活スタイル せいかつスタイル
cách sống
生活者 せいかつしゃ
người tiêu dùng
生活音 せいかつおん
âm thanh cuộc sống