Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酒造業
しゅぞうぎょう
việc làm rượu bia, mẻ rượu bia, sự tích tụ mây đen báo bão
しょうぎょうしゅぎ
óc buôn bán, tính buôn bán, sự buôn bán
ぎょうしゅう
sự dính liền, sự cố kết, lực cố kết
しゅぞうじょう
house) /'bru:haus/, nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
じょうぞうしゅ
đồ uống pha chế, sự pha chế
じゅうしょうしゅぎ
tính hám lợi, tính vụ lợi, tính con buôn, chủ nghĩa trọng thương
しょうちょうしゅぎ
chủ nghĩa tượng trưng
しょうぞう
chân dung, ảnh, hình tượng, điển hình, sự miêu tả sinh động
ぎゅうぎゅう
chặt (lèn); chật ních
「TỬU TẠO NGHIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích