おうすい
Aquregia

おうすい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おうすい
おうすい
aquregia
王水
おうすい
(hoá học) nước cường (hỗn hợp dung dịch của axit nitrit và axit clohyđric)
黄水
おうすい きみず
mật đắng
Các từ liên quan tới おうすい
黄水晶 きずいしょう おうすいあきら
màu vỏ chanh, Xitrin
vang.
nước cống, rác cống, bón tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống
giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác, rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền, tán sắc, tan tác
vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ, bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng, lực lượng không quân yểm hộ, ra khỏi nơi trú ẩn, đọc một quyển sách từ đầu đến cuối, ẩn núp, dưới sự yểm trợ của, che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm, che phủ, phủ kín, phủ đầy đất, lấp đất, bọc kỹ, bọc kín, giấu giếm
sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi, sự nhắc nhở, khả năng huỷ bỏ; sự rút lại, sự lấy lại, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bị bâi miễn, gọi về, đòi về, triệu về, triệu hồi, nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại, nhớ, nhớ lại, làm sống lại, gọi tỉnh lại, huỷ bỏ; rút lại, lấy lại, nghĩa Mỹ) bâi miễn
sự đúc lại ; vật đúc lại, sự viết lại, sự tính lại số tính lại, ; các vai phân lại, đúc lại, viết lại, tỉnh lại, phân lại vai
male dog