Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おおいた烏骨鶏
烏骨鶏 うこっけい うこつけい ウコッケイ ウコツケイ
gà ác
烏啄骨 うたくこつ
xương mõm quạ
烏喙骨 うかいこつ
coracoid (một xương ghép nối là một phần của cơ cấu vai ở tất cả các động vật có xương sống)
烏口骨 うこうこつ
xương mõm quạ
おおい おーい おい
hey!, oi!, ahoy!
choáng không nói nên lời; sốc không nói nên lời; sợ hãi đến mức không thốt nên lời; run cầm cập
này này
childish prank, mischief