大出来
おおでき だいでき「ĐẠI XUẤT LAI」
☆ Danh từ
Phát triển cân đối
Làm tốt, thật chín

おおでき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おおでき
大出来
おおでき だいでき
phát triển cân đối
おおでき
phát triển cân đối
Các từ liên quan tới おおでき
to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác
hoàng đế
rộng lượng, khoan hồng, rộng rãi, hào phóng, thịnh soạn, màu mỡ, phong phú, thắm tươi, dậm
おおうき草 おおうきくさ
cánh bèo.
sit up
おお おう
oh!, good heavens!
お出来 おでき
Ghẻ chốc, Mụn nhọt, ung nhọt
お欠き おかき
bánh mochi cắt thành miếng nhỏ và chiên giòn