痩せの大食い
やせのおおぐい
☆ Cụm từ
Người gầy ăn nhiều, người ăn nhiều nhưng vẫn không béo

痩せの大食い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 痩せの大食い
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
痩せ やせ
gầy
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大食い おおぐい おお ぐい
tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
着痩せ きやせ
trông gầy đi khi mặc (quần áo nào đó).