大白鳥
おおはくちょう オオハクチョウ だいはくちょう「ĐẠI BẠCH ĐIỂU」
☆ Danh từ
Tiếng kêu la chim thiên nga

おおはくちょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おおはくちょう
大白鳥
おおはくちょう オオハクチョウ だいはくちょう
tiếng kêu la chim thiên nga
おおはくちょう
whooper swan
Các từ liên quan tới おおはくちょう
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản
おちょくる ちょくる おちょける ちょける
to tease, to banter, to make fun of somebody
triều đại, triều vua
<THGT> sự bày mưu tính kế
hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy, cockpit, hố, hốc, ổ, lõm, lỗ rò, chỗ ngồi hạng nhì; khán giả ở hạng nhì, trạm tiếp xăng thay lốp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phòng giao dịch mua bán, địa ngục, âm ti, để xuống hầm trữ lương thực, thả ra đọ sức với, làm cho bị rỗ, giữ vết lằn (da, thịt...)
chim tucăng
phóng đại; cường điệu, tăng quá mức
chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn, biến mất; qua đi, trôi qua, vội vã rời bỏ, trốn tránh, lẩn tránh