やおちょう

sự bày mưu tính kế

やおちょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やおちょう
やおちょう
<THGT> sự bày mưu tính kế
八百長
やおちょう
<THGT> sự bày mưu tính kế
Các từ liên quan tới やおちょう
おやおや おやおや
trời ơi!, oh my!, trời ơi!
triều đại, triều vua
whooper swan
おっちょこちょい おっちょこちょい
không cẩn thận; cẩu thả; nông cạn
おちょぼ口 おちょぼぐち
miệng nhỏ nhắn xinh xắn
おちょくる ちょくる おちょける ちょける
to tease, to banter, to make fun of somebody
hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy, cockpit, hố, hốc, ổ, lõm, lỗ rò, chỗ ngồi hạng nhì; khán giả ở hạng nhì, trạm tiếp xăng thay lốp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phòng giao dịch mua bán, địa ngục, âm ti, để xuống hầm trữ lương thực, thả ra đọ sức với, làm cho bị rỗ, giữ vết lằn (da, thịt...)
oh!, oh?, my!