Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
置き場
おきば
kho,tủ,vựa
ゴミ置き場 ゴミおきば
điểm thu gom rác 
置き場所 おきばしょ
nhà kho, nhà chứa
死体置き場 したいおきば
nhà xác, phòng tư liệu ; tư liệu
したいおきば
置場表示 おきばひょうじ
biển báo công trường
自転車置き場 じてんしゃおきば
nơi để xe đạp.
身の置き場がない みのおきばがない
không chốn nương thân
バイク/自転車置き場 バイク/じてんしゃおきば
chỗ đậu xe máy/xe đạp