起こる
Nhúc nhích
Xảy
Xẩy
Xảy ra
Xẩy ra.

Từ đồng nghĩa của 起こる
Bảng chia động từ của 起こる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 起こる/おこるる |
Quá khứ (た) | 起こった |
Phủ định (未然) | 起こらない |
Lịch sự (丁寧) | 起こります |
te (て) | 起こって |
Khả năng (可能) | 起これる |
Thụ động (受身) | 起こられる |
Sai khiến (使役) | 起こらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 起こられる |
Điều kiện (条件) | 起これば |
Mệnh lệnh (命令) | 起これ |
Ý chí (意向) | 起ころう |
Cấm chỉ(禁止) | 起こるな |
おころき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おころき
起こる
おこる
nhúc nhích
怒る
おこる いかる
bực tức
興る
おこる
được dựng lại
おころき
dế.
Các từ liên quan tới おころき
プリプリ怒る プリプリおこる ぷりぷりおこる
ở trong tình trạng hỗn loạn
tiếng nổ,nở (lá,xộc,chợt đến,vỡ tung ra,sự gắng lên,sự bùng lên,bật lên,làm suy sụp,sự vỡ tung,phá lên,làm nổ bùng,làm gián đoạn,làm vỡ tung ra,thốt lên,sự dấn lên,bùng lên,vọt,sự chè chén say sưa,oà lên,tiếng ồn ào...),làm nổ tung ra,sự xuất hiện đột ngột,vỡ,ngắt lời,nụ hoa),đầy ních,mở tung vào,chợt xuất hiện,thình lình đến,sự bật lên,nổ ra,đạn...),sự nổ lực lên,làm bật tung ra,nổ bùng,tràn đầy,xông,bùng ra,bật ra (chiến tranh,bệnh tật,suy sụp,lớn tiếng,sự phi nước đại,sự nổ ra,thình lình xuất hiện,nói ầm lên,to brust out,nóng lòng háo hức,đột nhiên xuất hiện,nổ,làm rách tung ra,sự nổ tung,nổ tung (bom,nhú
沸き起こる わきおこる
xuất hiện (cảm xúc,...)
湧き起こる わきおこる
nổi lên, nổ tung, phát sinh
巻き起こる まきおこる
phát sinh, bùng nổ, trở nên phổ biến
時起こる ときおこる
at the time of occurrence, occurring at the time
湧き起る わきおこる
sôi lên
沸き起る わきおこる
bùng nổ (tâm trạng)