Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おとこもち
men's
おとこもじ
chữ Kanji (chữ Nhật, viết với gốc từ Hán)
おとこもの
おとぎ話 おとぎばなし
chuyện tiên; truyện thần kỳ; truyện cổ tích; truyện thần thoại
おとこぎらい
man-hater
おとこやもめ
người goá vợ
とぎもの
sự mài sắc
ぎとぎと ぎたぎた
oily, sticky, greasy