Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おとこもち
men's
おとこもの
おとこもじ
chữ Kanji (chữ Nhật, viết với gốc từ Hán)
おとこぎらい
man-hater
おとこやもめ
người goá vợ
おとぎ話 おとぎばなし
chuyện tiên; truyện thần kỳ; truyện cổ tích; truyện thần thoại
とぎもの
sự mài sắc
こおろぎ
châu chấu, máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo bắn...)