奥さん
おくさん「ÁO」
☆ Danh từ
Bà
奥
さん,その
ドレス
すてきね。
Cái váy này rất hợp với bà.
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng
Vợ; bà nhà; chị nhà
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng
お
隣
の
奥
さんはよく
銀座
へ
買
い
物
に
出
かける。
Bà vợ nhà bên rất hay đi Ginza mua hàng.
奥
さんはお
元気
ですか。
Chị nhà có khoẻ không ?

Từ trái nghĩa của 奥さん
おくさん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おくさん
奥さん孝行 おくさんこうこう
cống hiến cho vợ (của) ai đó
tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt ; làm cho thích hợp, (+ on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho rằng, tin rằng, tưởng rằng
お客さん おきゃくさん
Khách; khách hàng; vị khách; khách mời
tuning fork
お父さん おとうさん おとっさん
bố
お子さん おこさん
đứa bé; đứa trẻ; con (anh, chị, ông, bà)
お上さん おかみさん
cách gọi thân mật của từ vợ
お寺さん おてらさん
thầy tu