さんをおく
Tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt ; làm cho thích hợp, (+ on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho rằng, tin rằng, tưởng rằng
Thần thanh, thiêng liêng, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm, nhà thần học, đoán, tiên đoán, bói

さんをおく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんをおく
さんをおく
tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt
算を置く
さんをおく
Xếp các que tính và xem bói