送り出す
Gửi đi; chuyển gửi (hàng hoá); đưa dẫn (ai) ra

Từ đồng nghĩa của 送り出す
Từ trái nghĩa của 送り出す
Bảng chia động từ của 送り出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 送り出す/おくりだすす |
Quá khứ (た) | 送り出した |
Phủ định (未然) | 送り出さない |
Lịch sự (丁寧) | 送り出します |
te (て) | 送り出して |
Khả năng (可能) | 送り出せる |
Thụ động (受身) | 送り出される |
Sai khiến (使役) | 送り出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 送り出す |
Điều kiện (条件) | 送り出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 送り出せ |
Ý chí (意向) | 送り出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 送り出すな |
おくりだす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おくりだす
送り出す
おくりだす
gửi đi
おくりだす
ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm
Các từ liên quan tới おくりだす
大助かり おおだすかり おお だすかり
sự giúp đỡ lớn lao
織り出す おりだす
để dệt một mẫu; để bắt đầu để dệt
bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu, không sáng, tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa, chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai, việc làm xấu xa bất chính, công việc nặng nhọc khổ ải, làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải, làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn, thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu
踊り出す おどりだす
bắt đầu nhảy
怒り出す おこりだす いかりだす
mất bình tĩnh, trở nên tức giận, nổi cáu, nổi giận
sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; đám tang; dùng trong đám tang, lễ tang; sự chôn cất, đám tang; đoàn người đưa ma, việc phiền toái; việc riêng
繰り出す くりだす
đem ra, đưa ra
お釣りを出す おつりをだす
thối tiền.