言い送る
いいおくる「NGÔN TỐNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Nhắn tin, nhắn lời; truyền tai nhau

Bảng chia động từ của 言い送る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い送る/いいおくるる |
Quá khứ (た) | 言い送った |
Phủ định (未然) | 言い送らない |
Lịch sự (丁寧) | 言い送ります |
te (て) | 言い送って |
Khả năng (可能) | 言い送れる |
Thụ động (受身) | 言い送られる |
Sai khiến (使役) | 言い送らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い送られる |
Điều kiện (条件) | 言い送れば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い送れ |
Ý chí (意向) | 言い送ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い送るな |
言い送る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言い送る
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
送る おくる
gửi; truyền