覚え込む
おぼえこむ「GIÁC 」
Lĩnh hội, tiếp thu ( kĩ thuật...)
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ, tha động từ
Khắc ghi, ghi nhớ kĩ trong đầu

Bảng chia động từ của 覚え込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 覚え込む/おぼえこむむ |
Quá khứ (た) | 覚え込んだ |
Phủ định (未然) | 覚え込まない |
Lịch sự (丁寧) | 覚え込みます |
te (て) | 覚え込んで |
Khả năng (可能) | 覚え込める |
Thụ động (受身) | 覚え込まれる |
Sai khiến (使役) | 覚え込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 覚え込む |
Điều kiện (条件) | 覚え込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 覚え込め |
Ý chí (意向) | 覚え込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 覚え込むな |
覚え込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 覚え込む
植え込む うえこむ
ghép cây
押え込む おさえこむ
để đẩy vào trong; để tụ tập vào trong
教え込む おしえこむ
đưa vào dạy dỗ
抱え込む かかえこむ
nén giữ trong lòng, ôm đồm trong lòng
冷え込む ひえこむ
lạnh; cảm thấy lạnh
抑え込む おさえこむ
để ngăn chặn đối thủ của một người, để ngăn chặn phía bên kia ghi bàn
数え込む かぞえこむ
đếm
考え込む かんがえこむ
suy nghĩ; cân nhắc; trầm tư