Các từ liên quan tới おしえて!家電の神様
神様 かみさま
thần; chúa; trời; thượng đế
神様仏様 かみさまほとけさま
Thần Phật
お客様は神様です おきゃくさまはかみさまです
khách hàng là thượng đế
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家電 いえでん いえデン イエデン かでん
đồ điện tử gia dụng
家電 いえでん かでん
đồ điện gia dụng, thiết bị điện gia dụng
お礼の申し様 おれいのもうしよう
bày tỏ lòng biết ơn
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà